🌟 막다른 골목
🗣️ 막다른 골목 @ Ví dụ cụ thể
- 막다른 골목. [골목]
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226)